ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đối với" 1件

ベトナム語 đối với
日本語 ~にとって
例文 Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい
マイ単語

類語検索結果 "đối với" 2件

ベトナム語 sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu
日本語 公債に対する過度の信頼
マイ単語
ベトナム語 yêu cầu thanh toán đối với người gây tai nạn
日本語 加害者請求
マイ単語

フレーズ検索結果 "đối với" 1件

Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |